Đọc nhanh: 乐正 (nhạc chánh). Ý nghĩa là: ca nhạc, bài ca có đệm nhạc; ca khúc có đệm nhạc.
Ý nghĩa của 乐正 khi là Danh từ
✪ ca nhạc
音樂與歌曲。
✪ bài ca có đệm nhạc; ca khúc có đệm nhạc
有音樂伴奏的歌曲。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐正
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 欢乐 的 歌手 们 正在 唱 颂歌
- Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
- 正在 查看 门萨 智商 俱乐部 的 记录
- Kiểm tra với xã hội mensa khu vực vịnh.
- 小 伢 正在 快乐 玩耍
- Đứa nhỏ đang vui vẻ chơi đùa.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
- 他 正在 看 那 张 音乐 碟
- Anh ta đang xem chiếc đĩa nhạc đó.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乐正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
正›