Đọc nhanh: 丽江市 (lệ giang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Lệ Giang ở tây bắc Vân Nam.
✪ Thành phố cấp tỉnh Lệ Giang ở tây bắc Vân Nam
Lijiang prefecture-level city in northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽江市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 美丽 的 湘江 之水
- Nước sông Tương xinh đẹp.
- 宣城 是 一个 美丽 的 城市
- Tuyên Thành là một thành phố đẹp.
- 穗 是 一座 美丽 的 城市
- Quảng Châu là một thành phố xinh đẹp.
- 汉江 风景 美丽 迷人
- Cảnh quan sông Hán Giang đẹp mê hồn.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 邢是 个 美丽 城市
- Hình Đài là một thành phố xinh đẹp.
- 这座 城市 很 美丽
- Thành phố này rất xinh đẹp.
- 你 所在 的 城市 很 美丽
- Thành phố nơi bạn đang ở rât đẹp.
- 美丽 的 城市 景象 展现 在 他 面前
- Cảnh đẹp của thành phố hiện ra trước mặt anh ấy.
- 这个 城市 的 公园 以 其 华丽 的 喷泉 而 著名
- Công viên của thành phố này nổi tiếng với các đài phun nước tráng lệ của nó.
- 浙江 有 很多 美丽 的 风景
- Chiết Giang có nhiều phong cảnh đẹp.
- 江边 的 夜景 是 雄伟 而 瑰丽 的
- cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường.
- 这座 城市 仍旧 很 美丽
- Thành phố này vẫn rất đẹp.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丽江市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丽江市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
市›
江›