Đọc nhanh: 丽水市 (lệ thuỷ thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Lishui ở Chiết Giang, Thành phố Yeosu ở tỉnh Nam Jeolla, Hàn Quốc, nơi diễn ra World Expo 2012.
✪ Thành phố cấp tỉnh Lishui ở Chiết Giang
Lishui prefecture-level city in Zhejiang
✪ Thành phố Yeosu ở tỉnh Nam Jeolla, Hàn Quốc, nơi diễn ra World Expo 2012
Yeosu city in South Jeolla province, Korea, the site of World Expo 2012
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽水市
- 啊 , 这 山水 真 壮丽 !
- Chà, cảnh núi sông thật hùng vĩ!
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 美丽 的 湘江 之水
- Nước sông Tương xinh đẹp.
- 宣城 是 一个 美丽 的 城市
- Tuyên Thành là một thành phố đẹp.
- 秀丽 的 桂林山水
- sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.
- 靑 山 绿水 真 美丽
- Non xanh nước biếc thật đẹp.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 这个 城市 依山傍水 , 环境 很 好
- Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 穗 是 一座 美丽 的 城市
- Quảng Châu là một thành phố xinh đẹp.
- 在 这个 市场 , 水果摊 比比皆是
- Ở chợ này, các quầy bán trái cây đâu đâu cũng thấy.
- 芹 苴 丐 冷水 上 市场
- Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
- 城市 的 供水 依赖 这 条 渠道
- Việc cung cấp nước cho thành phố dựa vào kênh này.
- 他 在 市场 上 贾 水果
- Anh ấy bán trái cây ở chợ.
- 这个 城市 山水 有情 , 真的 值得 来 参观
- Thành phố này non nước hữu tình, quả thật rất đáng để tới thăm quan
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
- 大批 水产品 节前 应 市
- một lượng lớn hàng thuỷ sản sẽ bán tại chợ trước tết.
- 超市 降价 销售 水果
- Siêu thị giảm giá để tiêu thụ trái cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丽水市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丽水市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
市›
水›