Đọc nhanh: 中缝 (trung phùng). Ý nghĩa là: phần giữa hai trang báo (thường đăng quảng cáo, rao vặt), lỗ đính các trang sách, sống lưng áo.
Ý nghĩa của 中缝 khi là Danh từ
✪ phần giữa hai trang báo (thường đăng quảng cáo, rao vặt)
报纸左右两版之间的狭长的部分,有的报纸在这里刊登广告或启事等
✪ lỗ đính các trang sách
木版书每一页中间的狭长部分,折叠起来是书口
✪ sống lưng áo
衣服背部中间的竖缝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中缝
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 汗水 从 指缝 中 流下
- Mồ hôi chảy qua các khe ngón tay.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 沙子 从 指缝 中 滑落
- Cát trượt khỏi các kẽ tay.
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 水从 管道 的 一个 裂缝 中 渗出
- Nước rỉ ra từ một vết nứt trên đường ống.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
缝›