东条英机 dōng tiáo yīng jī

Từ hán việt: 【đông điều anh cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "东条英机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đông điều anh cơ). Ý nghĩa là: Tojo Hideki (1884-1948), nhà lãnh đạo quân đội Nhật Bản bị treo cổ như tội phạm chiến tranh năm 1948.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 东条英机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 东条英机 khi là Danh từ

Tojo Hideki (1884-1948), nhà lãnh đạo quân đội Nhật Bản bị treo cổ như tội phạm chiến tranh năm 1948

Tojo Hideki (1884-1948), Japanese military leader hanged as war criminal in 1948

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东条英机

  • - 机关 jīguān 布景 bùjǐng

    - dàn cảnh bằng máy.

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - 支持 zhīchí 安东尼 āndōngní

    - Tôi bỏ phiếu cho Anthony.

  • - 肯定 kěndìng 伯克利 bókèlì 没有 méiyǒu 机器人 jīqìrén 专业 zhuānyè

    - Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 这是 zhèshì 东海岸 dōnghǎiàn de 精英 jīngyīng 大学 dàxué

    - Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.

  • - 东风 dōngfēng 吹拂 chuīfú 柳条 liǔtiáo 迎风 yíngfēng 飘舞 piāowǔ

    - gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.

  • - 这条 zhètiáo jiē 东西 dōngxī yuē 五百米 wǔbǎimǐ

    - Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.

  • - de 房东 fángdōng 要挟 yāoxié shuō yào 每周 měizhōu 租金 zūjīn 提高 tígāo 10 英镑 yīngbàng

    - Chủ nhà của tôi đe dọa nói muốn tăng giá thuê hàng tuần lên 10 bảng Anh.

  • - 最近 zuìjìn 首都机场 shǒudūjīchǎng yòu 开辟 kāipì le 一条 yītiáo 国际 guójì 航线 hángxiàn

    - Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác

  • - 飞机库 fēijīkù dǐng 最高点 zuìgāodiǎn gāo 103 英尺 yīngchǐ

    - Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.

  • - 信条 xìntiáo 个人 gèrén 群体 qúntǐ huò 机构 jīgòu de 信条 xìntiáo huò 原则 yuánzé de 总和 zǒnghé

    - Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.

  • - 这条 zhètiáo 东西 dōngxī 大概 dàgài yǒu 两公里 liǎnggōnglǐ

    - Đoạn đường này từ đông sang tây khoảng 2 cây số.

  • - 我们 wǒmen néng 一起 yìqǐ 交流 jiāoliú 英文 yīngwén 汉文 hànwén ma 虽然 suīrán 不会 búhuì 东北 dōngběi huà

    - Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.

  • - 公园 gōngyuán 东边 dōngbian shì 一条 yītiáo 街道 jiēdào

    - Phía đông của công viên là một con đường.

  • - 这条 zhètiáo shuǐ 一直 yìzhí liú 向东 xiàngdōng

    - Con sông này chảy thẳng về phía đông.

  • - 卫生棉 wèishēngmián 条机 tiáojī 又坏了 yòuhuàile shì ma

    - Máy tampon lại bị hỏng.

  • - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 东条英机

Hình ảnh minh họa cho từ 东条英机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东条英机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao