Đọc nhanh: 东床坦腹 (đông sàng thản phúc). Ý nghĩa là: con rể; rể; đông sàng.
Ý nghĩa của 东床坦腹 khi là Danh từ
✪ con rể; rể; đông sàng
见"东床",女婿的美称亦说"东床娇客"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东床坦腹
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东床坦腹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东床坦腹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
坦›
床›
腹›