Đọc nhanh: 丙午 (bính ngọ). Ý nghĩa là: C7 năm thứ bốn mươi ba của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1966 hoặc 2026.
Ý nghĩa của 丙午 khi là Danh từ
✪ C7 năm thứ bốn mươi ba của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1966 hoặc 2026
forty-third year C7 of the 60 year cycle, e.g. 1966 or 2026
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙午
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 今午 我 睡 两个 小时
- Trưa nay tôi ngủ được hai tiếng.
- 午安 , 先生 。 我能 帮 您 什么 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài. Tôi có thể giúp gì được cho ngài.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 丙方 应负 全部 责任
- Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
- 端午节 是 纪念 屈原 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tưởng nhớ Khuất Nguyên.
- 端午节 吃 粽子 , 应应 节令
- tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.
- 巳时 是 上午 九点 到 十一点
- Giờ tỵ là từ 9 giờ đến 11 giờ sáng.
- 我们 今天下午 去 划船 吧
- Chiều nay chúng ta đi chèo thuyền nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丙午
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丙午 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丙›
午›