Đọc nhanh: 专案组 (chuyên án tổ). Ý nghĩa là: nhóm điều tra đặc biệt (pháp lý hoặc tư pháp).
Ý nghĩa của 专案组 khi là Danh từ
✪ nhóm điều tra đặc biệt (pháp lý hoặc tư pháp)
special investigation team (legal or judicial)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专案组
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 四季 组歌
- liên khúc bốn mùa
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 它们 是 他 作案 的 重要 组成部分
- Chúng là một thành phần thiết yếu để giết chết anh ta.
- 这个 教学 方案 很 有效
- Đề án giảng dạy này rất hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专案组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专案组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
案›
组›