上蜡 shàng là

Từ hán việt: 【thượng lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "上蜡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thượng lạp). Ý nghĩa là: Waxing đánh bóng; đánh sáp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 上蜡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 上蜡 khi là Danh từ

Waxing đánh bóng; đánh sáp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上蜡

  • - ā ruò 上吊 shàngdiào 自尽 zìjìn le

    - A Nhược treo cổ tự tử rồi

  • - 应该 yīnggāi pèi shàng 阿尔比 āěrbǐ 诺尼 nuòní de 慢板 mànbǎn

    - Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni

  • - tiāo 手上 shǒushàng zhā de

    - Khêu cái dằm ở tay.

  • - 穿着 chuānzhe 扎靠 zhākào 上台 shàngtái

    - Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.

  • - sòng 弟弟 dìdì 上学 shàngxué

    - Tôi đưa em trai đến trường.

  • - 弟弟 dìdì shì 上班族 shàngbānzú

    - Em trai tôi là dân văn phòng.

  • - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 尼庵 níān

    - Trên núi có một am ni.

  • - qǐng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维上庭 wéishàngtíng

    - Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.

  • - 现在 xiànzài 应该 yīnggāi zài 伯克利 bókèlì de 路上 lùshàng

    - Bạn đang trên đường đến Berkeley.

  • - lái de 路上 lùshàng jiù 艾萨克 àisàkè · 阿西莫夫 āxīmòfū 干掉 gàndiào le

    - Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 线 xiàn chán zài 线轴 xiànzhóu shàng

    - Quấn sợi chỉ vào cuộn.

  • - bái 蜡烛 làzhú zài 桌子 zhuōzi shàng 燃烧 ránshāo

    - Nến trắng đang cháy trên bàn.

  • - 桌上 zhuōshàng 摆放着 bǎifàngzhe 几根 jǐgēn 蜡烛 làzhú

    - Trên bàn đặt vài cây nến.

  • - 点燃 diǎnrán le 生日蛋糕 shēngrìdàngāo shàng de xiǎo 蜡烛 làzhú

    - Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.

  • - 我们 wǒmen zài 受害者 shòuhàizhě 脖子 bózi shàng 发现 fāxiàn 亚麻 yàmá 籽油 zǐyóu 蜂蜡 fēnglà

    - Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.

  • - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 上蜡

Hình ảnh minh họa cho từ 上蜡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上蜡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Chà , Jí , Là , Qù , Zhà
    • Âm hán việt: Chá , Lạp , Thư , Thự , Trá
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITA (中戈廿日)
    • Bảng mã:U+8721
    • Tần suất sử dụng:Cao