Đọc nhanh: 万宝龙 (vạn bảo long). Ý nghĩa là: Mont blanc.
Ý nghĩa của 万宝龙 khi là Danh từ
✪ Mont blanc
于1906年在德国汉堡由一个文具商、一个工程师、和一个银行家共同创立,在1911年采纳万宝龙的商标前该公司以Simplo Filler Pen Company的名字成立。该公司后来由登喜路所有而现时为历峰集团形式上的一部份。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万宝龙
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 宝宝 吃 完奶 后溢奶 了
- Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 那 是 谁家 的 宝 呀
- Đó là con của nhà ai thế.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万宝龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万宝龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
宝›
龙›