Đọc nhanh: 丁烯 (đinh hy). Ý nghĩa là: Butylene.
Ý nghĩa của 丁烯 khi là Danh từ
✪ Butylene
由于丁烯中为碳碳双键(1条σ键,1条π键),所以易发生加成反应(亲电加成反应,亲核加成反应),聚合反应(加聚反应,缩聚反应)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁烯
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 打补丁
- vá
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
- 奥斯丁 喜欢 这 味道
- Austin thích hương vị của nó.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁烯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁烯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
烯›