Đọc nhanh: 丁二醇 (đinh nhị thuần). Ý nghĩa là: đồng butylic.
Ý nghĩa của 丁二醇 khi là Danh từ
✪ đồng butylic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁二醇
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 打补丁
- vá
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 你 这样 做 也 太 二 了 吧 ?
- Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁二醇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁二醇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
二›
醇›