• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Thử 鼠 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thử (鼠) Thổ (土) Thốn (寸)

  • Pinyin: Shí
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一丨一一丨丶
  • Hình thái:⿰鼠寺
  • Thương hiệt:HVGDI (竹女土木戈)
  • Bảng mã:U+9F2D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼭

  • Cách viết khác

    𪕵

Ý nghĩa của từ 鼭 theo âm hán việt

鼭 là gì? Bộ Thử (+6 nét). Tổng 19 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鼭