• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ma 麻 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Ma (麻) Nhĩ (耳) Hựu (又)

  • Pinyin: Zōu
  • Âm hán việt: Tưu
  • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一丨丨一一一フ丶
  • Hình thái:⿸麻取
  • Thương hiệt:IDSJE (戈木尸十水)
  • Bảng mã:U+9EC0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 黀

  • Cách viết khác

    𪎪

Ý nghĩa của từ 黀 theo âm hán việt

黀 là gì? (Tưu). Bộ Ma (+8 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: thân cây gai. Chi tiết hơn...

Âm:

Tưu

Từ điển phổ thông

  • thân cây gai

Từ ghép với 黀