部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Nhật (日) Điểu (鳥)
Các biến thể (Dị thể) của 鶇
鸫
𪂝
鶇 là gì? 鶇 (đông). Bộ điểu 鳥 (+8 nét). Tổng 19 nét but (一丨フ一一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: con quạ. Chi tiết hơn...