Các biến thể (Dị thể) của 鵰
-
Cách viết khác
雕
𪄄
-
Giản thể
𫛲
Ý nghĩa của từ 鵰 theo âm hán việt
鵰 là gì? 鵰 (điêu). Bộ điểu 鳥 (+8 nét). Tổng 19 nét but (ノフ一丨一丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Kên kên, một giống chim cắt lớn, rất hung tợn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- chim diều hâu, con kên kên
Từ điển Thiều Chửu
- Kên kên, một giống chim cắt lớn ở vùng Tây-tị-lợi-á 西比利亞.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Kên kên, một giống chim cắt lớn, rất hung tợn
Từ ghép với 鵰