• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Nhất (一) Điểu (鳥)

  • Pinyin: Dàn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰旦鳥
  • Thương hiệt:AMHAF (日一竹日火)
  • Bảng mã:U+9D20
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鴠

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𱉗

Ý nghĩa của từ 鴠 theo âm hán việt

鴠 là gì? Bộ điểu (+5 nét). Tổng 16 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鴠