• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (鱼) Điền (田) Khẩu (口)

  • Pinyin: Diāo
  • Âm hán việt: Điêu
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノフ一丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼周
  • Thương hiệt:NMBGR (弓一月土口)
  • Bảng mã:U+9CB7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲷

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲷 theo âm hán việt

鲷 là gì? (điêu). Bộ Ngư (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: con cá điêu. Chi tiết hơn...

Âm:

Điêu

Từ điển phổ thông

  • con cá điêu

Từ ghép với 鲷