部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 鲙
鱠
鲙 là gì? 鲙 (Khoái, Quái). Bộ Ngư 魚 (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一フ丶). Ý nghĩa là: 2. cá bẹ. Từ ghép với 鲙 : khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. 快魚; Chi tiết hơn...
- khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. 快魚;