• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (鱼) Nhất (一) Khẩu (口)

  • Pinyin: Hòu
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノノ一丨フ一
  • Hình thái:⿰鱼后
  • Thương hiệt:NMHMR (弓一竹一口)
  • Bảng mã:U+9C98
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲘 theo âm hán việt

鲘 là gì? Bộ Ngư (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鲘