• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (鱼) Sĩ (士) Khẩu (口)

  • Pinyin: Jié
  • Âm hán việt: Cát
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼吉
  • Thương hiệt:NMGR (弓一土口)
  • Bảng mã:U+9C92
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲒 theo âm hán việt

鲒 là gì? (Cát). Bộ Ngư (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: ốc mượn hồn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ốc mượn hồn

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鮚埼亭

- Cát Kì Đình [Jiéqítíng] Tên đất (thuộc huyện Ngân, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc ngày nay).

Từ ghép với 鲒