部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (魚) Nhật (日) Thổ (土) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 鰣
鲥
𩶬
鰣 là gì? 鰣 (Thì). Bộ Ngư 魚 (+10 nét). Tổng 21 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一丨一一丨丶). Ý nghĩa là: cá cháy, Cá cháy., Cá cháy. Chi tiết hơn...