• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Nhật (日) Thổ (土) Thốn (寸)

  • Pinyin: Shí
  • Âm hán việt: Thì
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一丨一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚時
  • Thương hiệt:NFAGI (弓火日土戈)
  • Bảng mã:U+9C23
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鰣

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𩶬

Ý nghĩa của từ 鰣 theo âm hán việt

鰣 là gì? (Thì). Bộ Ngư (+10 nét). Tổng 21 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cá cháy, Cá cháy., Cá cháy. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cá cháy

Từ điển Thiều Chửu

  • Cá cháy.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá cháy

Từ ghép với 鰣