• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Thi (尸) Nhị (二) Hựu (又)

  • Pinyin: Xiā , Xiá
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚叚
  • Thương hiệt:NFRYE (弓火口卜水)
  • Bảng mã:U+9C15
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鰕

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𫚥

Ý nghĩa của từ 鰕 theo âm hán việt

鰕 là gì? (Hà). Bộ Ngư (+9 nét). Tổng 20 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: con tôm, Con tôm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con tôm

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con tôm

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ hà .

Từ ghép với 鰕