• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Mịch (冖) Xa (車)

  • Pinyin: Huàn , Hǔn
  • Âm hán việt: Hỗn
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶フ一丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚軍
  • Thương hiệt:NFBJJ (弓火月十十)
  • Bảng mã:U+9BF6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鯶

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𩽼

Ý nghĩa của từ 鯶 theo âm hán việt

鯶 là gì? (Hỗn). Bộ Ngư (+9 nét). Tổng 20 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cá trắm cỏ, Cá hỗn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cá trắm cỏ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá hỗn

Từ điển Thiều Chửu

  • Cá hỗn. Nó hay ăn cỏ nên cũng gọi là thảo lư .

Từ ghép với 鯶