Các biến thể (Dị thể) của 鮨
䱈 鰭 𩷾
𮬜
鮨 là gì? 鮨 (Nghễ, Quỳ). Bộ Ngư 魚 (+6 nét). Tổng 17 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一一). Ý nghĩa là: Cá ướp với dầu, muối, giấm, Thịt thái nhỏ, Một giống cá biển, mình dẹt, màu đỏ hoặc xám, có vằn đốm, miệng to, răng nhọn, Cá ướp với dầu, muối, giấm, Thịt thái nhỏ. Từ ghép với 鮨 : .., tương cá., .., tương cá. Chi tiết hơn...
- .., tương cá.
- .., tương cá.