• Tổng số nét:15 nét
  • Các bộ:

    Đại (大) Nhị (二)

  • Pinyin: Kuà
  • Âm hán việt: Khoá Khoả
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一ノ丶一一フ
  • Hình thái:⿰骨夸
  • Thương hiệt:BBKMS (月月大一尸)
  • Bảng mã:U+9ABB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骻

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 骻 theo âm hán việt

骻 là gì? (Khoá, Khoả). Bộ . Tổng 15 nét but (フフフ). Ý nghĩa là: 2. xương đùi. Chi tiết hơn...

Âm:

Khoá

Từ điển phổ thông

  • 1. khoảng giữa hai đùi
  • 2. xương đùi

Từ ghép với 骻