部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Miên (宀) Thị (Kỳ) (示)
Các biến thể (Dị thể) của 骔
騌
鬃
骔 là gì? 骔 (Tông). Bộ Mã 馬 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一丶丶フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: lông bờm ngựa. Chi tiết hơn...