• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mã (马) Miên (宀) Thị (Kỳ) (示)

  • Pinyin: Zōng
  • Âm hán việt: Tông
  • Nét bút:フフ一丶丶フ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马宗
  • Thương hiệt:NMJMF (弓一十一火)
  • Bảng mã:U+9A94
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骔

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 骔 theo âm hán việt

骔 là gì? (Tông). Bộ Mã (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Ý nghĩa là: lông bờm ngựa. Chi tiết hơn...

Âm:

Tông

Từ điển phổ thông

  • lông bờm ngựa

Từ ghép với 骔