- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
- Các bộ:
Mã (馬)
Kệ (彐)
Thủy (氺)
- Pinyin:
Lù
- Âm hán việt:
Lục
- Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一一丨丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰馬录
- Thương hiệt:SFVNE (尸火女弓水)
- Bảng mã:U+9A04
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 騄
Ý nghĩa của từ 騄 theo âm hán việt
騄 là gì? 騄 (Lục). Bộ Mã 馬 (+8 nét). Tổng 18 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一一丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: “Lục Nhĩ” 騄駬 tên của một trong tám con ngựa hay của Chu Mục Vương 周穆王. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Lục Nhĩ” 騄駬 tên của một trong tám con ngựa hay của Chu Mục Vương 周穆王
Từ ghép với 騄