• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Điền (田) Tâm (Tâm Đứng) (心)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅思
  • Thương hiệt:XCWP (重金田心)
  • Bảng mã:U+9536
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锶

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锶 theo âm hán việt

锶 là gì? (Tư). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố stronti, Sr

Từ ghép với 锶