• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Miên (宀) Nữ (女)

  • Pinyin: ǎn
  • Âm hán việt: An
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フフノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金安
  • Thương hiệt:CJV (金十女)
  • Bảng mã:U+92A8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 銨

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 銨 theo âm hán việt

銨 là gì? (An). Bộ Kim (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフフノ). Từ ghép với : Phèn amoni. Chi tiết hơn...

An

Từ điển phổ thông

  • amoni (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (hoá) Amoni (Ammonium)

- Phèn amoni.

Từ ghép với 銨