部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Miên (宀) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 銨
铵
銨 là gì? 銨 (An). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フフノ一). Từ ghép với 銨 : 銨礬Phèn amoni. Chi tiết hơn...
- 銨礬Phèn amoni.