部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Phiệt (丿) Kim (金)
Các biến thể (Dị thể) của 鏊
𨪠 𨫺 𨫼 𨮽
鏊 là gì? 鏊 (Ngao). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 18 nét but (一一丨一フノノ一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一). Ý nghĩa là: Cái lò sấy., Nồi nướng bánh. Chi tiết hơn...