• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Bối (貝) Đao (刂)

  • Pinyin: Zhá
  • Âm hán việt: Trát
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノ丶丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金則
  • Thương hiệt:CBCN (金月金弓)
  • Bảng mã:U+9358
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鍘

  • Cách viết khác

    𨰉

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鍘 theo âm hán việt

鍘 là gì? (Trát). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cắt cỏ, Dao cắt cỏ, Hình cụ ngày xưa dùng để chặt đầu phạm nhân, Cắt, chặt. Từ ghép với : “trát thảo” cắt cỏ., trát đao [zhádao] Dao cắt cỏ;, Thái cỏ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cắt cỏ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dao cắt cỏ
* Hình cụ ngày xưa dùng để chặt đầu phạm nhân
Động từ
* Cắt, chặt

- “trát thảo” cắt cỏ.

Từ điển Thiều Chửu

  • Cắt cỏ. Con dao cắt cỏ gọi là trát đao .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鍘刀

- trát đao [zhádao] Dao cắt cỏ;

* ② Xắt, thái, cắt

- Thái cỏ.

Từ ghép với 鍘