• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Bao (勹) Nhật (日) Kim (金)

  • Pinyin: Jūn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一一ノ丶一一丨丶ノ一
  • Hình thái:⿱旬金
  • Thương hiệt:PAC (心日金)
  • Bảng mã:U+929E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 銞

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 銞 theo âm hán việt

銞 là gì? Bộ Kim (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 銞