• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Nghiễm (广) Khư, Tư (厶)

  • Pinyin: Kuàng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフ丶
  • Hình thái:⿰金広
  • Thương hiệt:XCII (重金戈戈)
  • Bảng mã:U+9271
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鉱

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鉱 theo âm hán việt

鉱 là gì? Bộ Kim (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鉱