部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Nghiễm (广) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 鉱
礦 鑛
鉱 là gì? 鉱 Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフ丶). Chi tiết hơn...