• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Nhật (日) Cổn (丨)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨
  • Hình thái:⿰金申
  • Thương hiệt:CLWL (金中田中)
  • Bảng mã:U+926E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鉮

  • Giản thể

    𬬹

Ý nghĩa của từ 鉮 theo âm hán việt

鉮 là gì? Bộ Kim (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鉮