部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Nhất (一) Chỉ (止)
Các biến thể (Dị thể) của 鉦
钲
鉦 là gì? 鉦 (Chinh). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨一). Ý nghĩa là: cái chiêng, Chiêng (nhạc khí), Cái chiêng.. Từ ghép với 鉦 : 鉦鼓 Trống chiêng. (Ngb) Việc quân. Chi tiết hơn...
- 鉦鼓 Trống chiêng. (Ngb) Việc quân.