• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Nhất (一) Chỉ (止)

  • Pinyin: Zhēng
  • Âm hán việt: Chinh
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨一
  • Hình thái:⿰金正
  • Thương hiệt:CMYM (金一卜一)
  • Bảng mã:U+9266
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鉦

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鉦 theo âm hán việt

鉦 là gì? (Chinh). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cái chiêng, Chiêng (nhạc khí), Cái chiêng.. Từ ghép với : Trống chiêng. (Ngb) Việc quân. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái chiêng

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chiêng (nhạc khí)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái chiêng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (Cái) chiêng (thời xưa dùng để gõ khi hành quân)

- Trống chiêng. (Ngb) Việc quân.

Từ ghép với 鉦