• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Chủ (丶) Hựu (又)

  • Pinyin: Bá , Bó , Pō
  • Âm hán việt: Bát Bạt
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一ノフ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金犮
  • Thương hiệt:CIKK (金戈大大)
  • Bảng mã:U+9238
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鈸

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鈸 theo âm hán việt

鈸 là gì? (Bát, Bạt). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: Cái nạo bạt (nhạc khí). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái nạo bạt (nhạc)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái nạo bạt (nhạc khí)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái nạo bạt (nhạc).

Từ ghép với 鈸