• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Thập (十) Khẩu (口)

  • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ , Gù , Hú
  • Âm hán việt: Cổ
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金古
  • Thương hiệt:CJR (金十口)
  • Bảng mã:U+9237
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鈷

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鈷 theo âm hán việt

鈷 là gì? (Cổ). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học Cobalt (cobaltum, Co), § Xem “cổ mẫu” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố coban, Co

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nguyên tố hóa học Cobalt (cobaltum, Co)
* § Xem “cổ mẫu”

Từ ghép với 鈷