部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Thập (十) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 鈷
瑚
钴
鈷 là gì? 鈷 (Cổ). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học Cobalt (cobaltum, Co), § Xem “cổ mẫu” 鈷鉧. Chi tiết hơn...