部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Bát (八) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 鈆
鉛
𫓪
鈆 là gì? 鈆 (Diên, Duyên). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丶). Ý nghĩa là: Tên một bộ tộc thời xưa, § Cũng như “duyên” 鉛, Tên một bộ tộc thời xưa, § Cũng như “duyên” 鉛. Chi tiết hơn...