• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Bát (八) Khư, Tư (厶)

  • Pinyin: Qiān , Yán
  • Âm hán việt: Diên Duyên
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金公
  • Thương hiệt:CCI (金金戈)
  • Bảng mã:U+9206
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鈆

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𫓪

Ý nghĩa của từ 鈆 theo âm hán việt

鈆 là gì? (Diên, Duyên). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Tên một bộ tộc thời xưa, § Cũng như “duyên” , Tên một bộ tộc thời xưa, § Cũng như “duyên” . Chi tiết hơn...

Âm:

Diên

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên một bộ tộc thời xưa
* § Cũng như “duyên”

Từ điển phổ thông

  • kim loại chì, Pb

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên một bộ tộc thời xưa
* § Cũng như “duyên”

Từ ghép với 鈆