Các biến thể (Dị thể) của 鈀
耙
钯
鈀 là gì? 鈀 (Ba, Bả). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一フ). Ý nghĩa là: Xe binh ngày xưa, Tên một vũ khí, giống như cái bừa cào, có cán, Cái bồ cào, cái bừa, Nguyên tố hóa học (palladium, Pd), Đào, moi, bới. Chi tiết hơn...