• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Dậu (酉) Phiệt (丿) Thập (十)

  • Pinyin: Zuì
  • Âm hán việt: Tuý
  • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ一丨
  • Hình thái:⿰酉卆
  • Thương hiệt:MWKNJ (一田大弓十)
  • Bảng mã:U+9154
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 酔

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 酔 theo âm hán việt

酔 là gì? (Tuý). Bộ Dậu (+4 nét). Tổng 11 nét but (フノフノフ). Ý nghĩa là: say rượu. Chi tiết hơn...

Âm:

Tuý

Từ điển phổ thông

  • say rượu

Từ ghép với 酔