• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Huyền (玄) Điền (田) Ấp (阝)

  • Pinyin: Chù
  • Âm hán việt: Súc
  • Nét bút:丶一フフ丶丨フ一丨一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰畜⻏
  • Thương hiệt:YWNL (卜田弓中)
  • Bảng mã:U+9110
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 鄐 theo âm hán việt

鄐 là gì? (Súc). Bộ ấp (+10 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鄐