• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Ấp (阝)

  • Pinyin: Lái
  • Âm hán việt: Lai
  • Nét bút:一ノ丶ノ丶丨ノ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰來⻏
  • Thương hiệt:DONL (木人弓中)
  • Bảng mã:U+90F2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 郲

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𬩾

Ý nghĩa của từ 郲 theo âm hán việt

郲 là gì? (Lai). Bộ ấp (+8 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Lai
Âm:

Lai

Từ điển phổ thông

  • tên đất thời cổ (nay thuộc phía đông bắc thành Huỳnh Dương, tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)

Từ ghép với 郲