• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Sước (辶) Nhất (一) Nhi (儿)

  • Pinyin: Rǎo , Rào
  • Âm hán việt: Nhiễu
  • Nét bút:一丨一一丨一一丨一一ノフ丶フ丶
  • Hình thái:⿺辶堯
  • Thương hiệt:YGGU (卜土土山)
  • Bảng mã:U+9076
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 遶

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𰺷

Ý nghĩa của từ 遶 theo âm hán việt

遶 là gì? (Nhiễu). Bộ Sước (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: ở bên cạnh, Vòng quanh, vây quanh. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ở bên cạnh

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vòng quanh, vây quanh

- “Lục thủy nhân gia nhiễu” Dòng nước biếc lượn quanh nhà.

Trích: Tô Thức

Từ điển Thiều Chửu

  • Vòng quanh, cùng nghĩa chữ nhiễu .

Từ ghép với 遶