Các biến thể (Dị thể) của 遶
Ý nghĩa của từ 遶 theo âm hán việt
遶 là gì? 遶 (Nhiễu). Bộ Sước 辵 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨一一丨一一丨一一ノフ丶フ丶). Ý nghĩa là: ở bên cạnh, Vòng quanh, vây quanh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Vòng quanh, vây quanh
- “Lục thủy nhân gia nhiễu” 綠水人家遶 Dòng nước biếc lượn quanh nhà.
Trích: Tô Thức 蘇軾
Từ điển Thiều Chửu
- Vòng quanh, cùng nghĩa chữ nhiễu 繞.
Từ ghép với 遶