Các biến thể (Dị thể) của 逖

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 逖 theo âm hán việt

逖 là gì? (Thích, địch). Bộ Sước (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフノノノ). Ý nghĩa là: Xa, Đi xa, chia xa, Lo lắng, xa xôi, Xa.. Chi tiết hơn...

Âm:

Thích

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Xa

- “Thích hĩ, tây thổ chi nhân” , 西(Mục thệ ) Xa lắm, những người ở đất phía tây.

Trích: Thư Kinh

Động từ
* Đi xa, chia xa
* Lo lắng

Từ điển phổ thông

  • xa xôi

Từ điển Thiều Chửu

  • Xa.
  • Xa đi.

Từ ghép với 逖