• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Xa (车) Đao (刀) Khẩu (口)

  • Pinyin: Yáo
  • Âm hán việt: Diêu
  • Nét bút:一フ丨一フノ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车召
  • Thương hiệt:KQSHR (大手尸竹口)
  • Bảng mã:U+8F7A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 轺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 轺 theo âm hán việt

轺 là gì? (Diêu). Bộ Xa (+5 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Ý nghĩa là: xe ngựa. Chi tiết hơn...

Âm:

Diêu

Từ điển phổ thông

  • xe ngựa

Từ ghép với 轺