• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Xa 車 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Khẩu (口)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Vệ
  • Nét bút:一丨フ一一一丨丨フ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱車口
  • Thương hiệt:JJR (十十口)
  • Bảng mã:U+8ECE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 軎

  • Cách viết khác

    𨊢 𨊪

  • Giản thể

    𰹲

Ý nghĩa của từ 軎 theo âm hán việt

軎 là gì? (Vệ). Bộ Xa (+3 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 軎