部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Kỷ (己) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 跽
𦜕 𨃡 𨄲
跽 là gì? 跽 (Kị, Kỵ). Bộ Túc 足 (+7 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丨一フ一フ丶フ丶丶). Ý nghĩa là: Quỳ thẳng người lên, quỳ lâu. Từ ghép với 跽 : “Tần vương kị viết Chi tiết hơn...
- “Tần vương kị viết
Trích: Chiến quốc sách 戰國策