• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Nguyệt (月)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngột
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊月
  • Thương hiệt:RMB (口一月)
  • Bảng mã:U+8DC0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 跀

  • Cách viết khác

    𧿁 𧿊

Ý nghĩa của từ 跀 theo âm hán việt

跀 là gì? (Ngột). Bộ Túc (+4 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 跀