部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 趻
踸
趻 là gì? 趻 (Sẩm, Trần). Bộ Túc 足 (+4 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丨一ノ丶丶フ). Ý nghĩa là: “Trần trác” 趻踔 nhảy nhót, tập tễnh, lò cò. Chi tiết hơn...